EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clearage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clearage
clearage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc quét sạch (cản trở)
đất đã phát quang
← Xem thêm từ clearable
Xem thêm từ clearance →
Từ vựng liên quan
age
c
clear
ea
ear
lea
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…