ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clearance sale 21565 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

clearance /'kliərəns/

Phát âm

Xem phát âm clearance »

Ý nghĩa

danh từ


  sự dọn quang
  (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
certificate of clearance → giấy phép rời bến
  khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
  phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
  (tài chính) sự chuyển (séc)

@clearance
  (Tech) khoảng hở, độ cách biệt

@clearance
  sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)

Xem thêm clearance »
Kết quả #2

sale /seil/

Phát âm

Xem phát âm sale »

Ý nghĩa

danh từ


  sự bán
on (for) sale → để bán
  hàng hoá bán, số hàng hoá bán được
the sales were enormous → hàng bán được nhiều
  cuộc bán đấu gía; sự bán xon

@sale
  (toán kinh tế) sự bán (hàng hoá)

Xem thêm sale »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…