Kết quả #1
clearance /'kliərəns/
Phát âm
Xem phát âm clearance »Ý nghĩa
danh từ
sự dọn quang
(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
certificate of clearance → giấy phép rời bến
khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
(tài chính) sự chuyển (séc)
@clearance
(Tech) khoảng hở, độ cách biệt
@clearance
sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính) Xem thêm clearance »
Kết quả #2
sale /seil/
Phát âm
Xem phát âm sale »Ý nghĩa
danh từ
sự bán
on (for) sale → để bán
hàng hoá bán, số hàng hoá bán được
the sales were enormous → hàng bán được nhiều
cuộc bán đấu gía; sự bán xon
@sale
(toán kinh tế) sự bán (hàng hoá) Xem thêm sale »