ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clearer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clearer


clearer

Phát âm


Ý nghĩa

  xem clear

Các câu ví dụ:

1. However, due to a change in water level and its clarity, the organizers decided to move the cement blocks from the rocks and sand area to the coral reefs for clearer footage.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, do sự thay đổi của mực nước và độ trong của nó, ban tổ chức đã quyết định di chuyển các khối xi măng từ bãi đá và bãi cát đến các rạn san hô để có những thước phim rõ ràng hơn.


2. Organizers said the Nguyen Hue flower street will have a more innovative landscape layout compared to previous years, allowing clearer traffic flow with two side aisles.


Xem tất cả câu ví dụ về clearer

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…