ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cleaver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleaver


cleaver /'kli:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bổ, người chẻ
  con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…