EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleaver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleaver
cleaver /'kli:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bổ, người chẻ
con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
← Xem thêm từ cleaved
Xem thêm từ cleavers →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
c
cleave
ea
er
lea
leave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…