ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cleft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleft


cleft /kleft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường nứt, kẽ, khe
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave

tính từ


  bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
in a cleft stick
  (xem) stick
cleft palate
  (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…