EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleft
cleft /kleft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường nứt, kẽ, khe
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave
tính từ
bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
in a cleft stick
(xem) stick
cleft palate
(y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
← Xem thêm từ clefs
Xem thêm từ cleft-footed →
Từ vựng liên quan
c
clef
eft
ft
left
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…