ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clergies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clergies


clergy /'klə:dʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giới tăng lữ; tăng lữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…