EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clerestory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clerestory
clerestory
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo
← Xem thêm từ clerestories
Xem thêm từ clergies →
Từ vựng liên quan
c
er
ere
est
or
re
res
rest
st
story
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…