EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clerihew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clerihew
clerihew
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bài thơ gồm hai câu dài ngắn khác nhau
← Xem thêm từ clerics
Xem thêm từ clerisy →
Từ vựng liên quan
c
er
he
hew
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…