ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cliffhanger 21689 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

cliffhanger

Phát âm

Xem phát âm cliffhanger »

Ý nghĩa

* danh từ
  câu chuyện cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ kết cục
  cuộc đua cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ ai thắng, ai thua

Xem thêm cliffhanger »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…