ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cliffhanger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cliffhanger


cliffhanger

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  câu chuyện cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ kết cục
  cuộc đua cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ ai thắng, ai thua

Các câu ví dụ:

1.   Gimple hinted that the current run, which has three episodes left, would be nowhere near as open-ended as the notorious cliffhanger, which thrilled many but upset a legion of fans who took to social media to complain that they had been manipulated.


Xem tất cả câu ví dụ về cliffhanger

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…