ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cliffhangers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cliffhangers


cliffhanger

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  câu chuyện cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ kết cục
  cuộc đua cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ ai thắng, ai thua

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…