ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cliffs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cliffs


cliff /klif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vách đá (nhô ra biển)
cliff hanger
  (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh

Các câu ví dụ:

1. Their tasks include obstacle runs through rivers, cliffs, bridges and minefields, as well as simulation shooting at helicopters and other tanks.


Xem tất cả câu ví dụ về cliff /klif/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…