cliff /klif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vách đá (nhô ra biển)
cliff hanger
(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
Các câu ví dụ:
1. Their tasks include obstacle runs through rivers, cliffs, bridges and minefields, as well as simulation shooting at helicopters and other tanks.
Xem tất cả câu ví dụ về cliff /klif/