EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cliffy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cliffy
cliffy /'klifi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều vách đá, cheo leo
← Xem thêm từ cliffsman
Xem thêm từ clifornium →
Từ vựng liên quan
c
cliff
fy
if
iffy
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…