ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ climacteric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng climacteric


climacteric /klai'mæktərik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm)

danh từ


  năm hạn
the grand climacteric → năm đại hạn (63 tuổi)
  thời kỳ mãn kinh (phụ nữ)
  (y học) thời kỳ bắt đầu suy yếu (45 60 tuổi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…