EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cline
cline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại
← Xem thêm từ clinching
Xem thêm từ cling →
Từ vựng liên quan
c
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…