EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clinically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clinically
clinically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về phương diện lâm sàng
← Xem thêm từ clinical thermometer
Xem thêm từ clinician →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
cal
call
clinic
clinical
ic
in
li
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…