EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clobbering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clobbering
clobber /'klɔbə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn
@clobber
(Tech) viết chồng (dữ kiện)
← Xem thêm từ clobbered
Xem thêm từ clobbers →
Từ vựng liên quan
be
c
clobber
er
erin
in
lo
lob
ob
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…