EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cloggier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cloggier
cloggy /'klɔgi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kềnh càng, cồng kềnh, chướng
dính, quánh
← Xem thêm từ clogged
Xem thêm từ cloggiest →
Từ vựng liên quan
c
clog
er
gi
lo
log
loggie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…