ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cloggy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cloggy


cloggy /'klɔgi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kềnh càng, cồng kềnh, chướng
  dính, quánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…