ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ closeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng closeness


closeness /'klousnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gần gũi, sự thân mật
  sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)
  tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)
  tính dè dặt, tính kín đáo
  tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú
  tính chặt chẽ (lý luận)

@closeness
  tính chính xác, sự gần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…