EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clou
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clou
clou /klu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đinh (của buổi biểu diễn...), tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất
← Xem thêm từ cloture
Xem thêm từ cloud →
Từ vựng liên quan
c
lo
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…