EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cloture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cloture
cloture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đóng cửa
← Xem thêm từ clotting
Xem thêm từ clou →
Từ vựng liên quan
c
clot
lo
lot
ot
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…