ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clotting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clotting


clot /klɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
a clot of blood → cục máu
a clot of flour → cục bột dón lại
  (y học) cục nghẽn
  (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn

nội động từ


  đóng cục, dón lại

ngoại động từ


  làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
clotted hair → tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
clotted nonsense
  điều thậm vô lý

Các câu ví dụ:

1. As of Thursday, around 55,000 Vietnamese, mostly frontline workers in the Covid-19 fight, had received their first shots, and no cases of blood clotting have been recorded.


Xem tất cả câu ví dụ về clot /klɔt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…