ex. Game, Music, Video, Photography

As of Thursday, around 55,000 Vietnamese, mostly frontline workers in the Covid-19 fight, had received their first shots, and no cases of blood clotting have been recorded.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ clotting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

As of Thursday, around 55,000 Vietnamese, mostly frontline workers in the Covid-19 fight, had received their first shots, and no cases of blood clotting have been recorded.

Nghĩa của câu:

clotting


Ý nghĩa

@clot /klɔt/
* danh từ
- cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
=a clot of blood+ cục máu
=a clot of flour+ cục bột dón lại
- (y học) cục nghẽn
- (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn
* nội động từ
- đóng cục, dón lại
* ngoại động từ
- làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
=clotted hair+ tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
!clotted nonsense
- điều thậm vô lý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…