EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corded
corded /'kɔ:did/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
buộc bằng dây
có sọc nổi (vải, nhung...)
← Xem thêm từ cordately
Xem thêm từ cordelier →
Từ vựng liên quan
c
co
cord
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…