EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cloudlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cloudlet
cloudlet /'klaudlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đám mây nhỏ
← Xem thêm từ cloudlessness
Xem thêm từ cloudlets →
Từ vựng liên quan
c
clou
cloud
let
lo
loud
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…