ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clouted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clouted


clout /klaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mảnh vải (để vá)
  khăn lau, giẻ lau
  cái tát
  cá sắt (đóng ở gót giày)
  đinh đầu to ((cũng) clout nail)
  cổ đích (để bắn cung)
in the clout
  trúng rồi

ngoại động từ


  vả lại
  tát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…