EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clouted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clouted
clout /klaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mảnh vải (để vá)
khăn lau, giẻ lau
cái tát
cá sắt (đóng ở gót giày)
đinh đầu to ((cũng) clout nail)
cổ đích (để bắn cung)
in the clout
trúng rồi
ngoại động từ
vả lại
tát
← Xem thêm từ clout
Xem thêm từ clouting →
Từ vựng liên quan
c
clou
clout
lo
lout
ou
out
outed
ted
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…