ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clue


clue /klu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu mối; manh mối
to look for clues → lần đầu mối
  dòng tư tưởng; mạch câu chuyện

Các câu ví dụ:

1. Another clue that the studio said revealed the notebook was that the drawings were "made in brown ink, and this ink has never been found in Van Gogh's drawings from the years 1888-1890".


Xem tất cả câu ví dụ về clue /klu:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…