EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clued
clue /klu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầu mối; manh mối
to look for clues
→ lần đầu mối
dòng tư tưởng; mạch câu chuyện
← Xem thêm từ clue
Xem thêm từ clueless →
Từ vựng liên quan
c
clue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…