ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clued


clue /klu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu mối; manh mối
to look for clues → lần đầu mối
  dòng tư tưởng; mạch câu chuyện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…