EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clueless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clueless
clueless /'klʌmzinis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đầu mối, không manh mối
← Xem thêm từ clued
Xem thêm từ clues →
Từ vựng liên quan
c
clue
el
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…