EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clumpy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clumpy
clumpy
Phát âm
Ý nghĩa
xem clump
← Xem thêm từ clumps
Xem thêm từ clumsier →
Từ vựng liên quan
c
clump
lump
lumpy
mp
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…