ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clumsiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clumsiest


clumsy /'klʌmzi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vụng, vụng về, lóng ngóng
  làm vụng (đồ vật)
  không gọn; khó coi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…