EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clumsiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clumsiest
clumsy /'klʌmzi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vụng, vụng về, lóng ngóng
làm vụng (đồ vật)
không gọn; khó coi
← Xem thêm từ clumsier
Xem thêm từ clumsily →
Từ vựng liên quan
c
est
ms
si
st
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…