ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clutter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clutter


clutter /'klʌtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng ồn ào huyên náo
  sự lộn xộn, sự hỗn loạn
to be in a clutter → mất trật tự, lôn xộn
  sự mất bình tĩnh

ngoại động từ


  ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn
a desk cluttered up with books and paper → bàn bừa bộn những sách và giấy
  cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)
to clutter traffic → cản trở sự đi lại

nội động từ


  quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn

@clutter
  (Tech) sóng dội tạp (loạn) [radda]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…