ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coagulant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coagulant


coagulant /kou'ægjulənt/ (coagulator) /kou'ægjuleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất làm đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…