ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coasts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coasts


coast /koust/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bờ biển
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca na đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)

động từ


  đi men bờ biển (tàu bè)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
  thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)

Các câu ví dụ:

1. On Sunday, Saudel was about 260 km east of the coasts of Ha Tinh, Quang Binh and Quang Tri provinces with maximum winds of 90 km/h, about 10 km/h lower than recorded at 1 p.


2. She commented on reports that the Chinese survey ship Haiyang Dizhi 8 was spotted inside the sea area about 352 km off the coasts of Bruneian and Malaysia by ship tracking website Marine Traffic on April 16.


Xem tất cả câu ví dụ về coast /koust/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…