EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coastlines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coastlines
coastline /'koustlain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bờ biển; hình dáng bờ biển
← Xem thêm từ coastline
Xem thêm từ coasts →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
co
coast
coastline
in
li
line
lines
oas
oast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…