EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coaxial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coaxial
coaxial /kou'æksiəl/ (coaxal) /kou'æksəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) đồng trục
coaxial circles
→ vòng tròn đồng trục
@coaxial
(Tech) thuộc đồng trục
@coaxial
đồng trục
← Xem thêm từ coaxes
Xem thêm từ coaxial cable →
Từ vựng liên quan
ax
axial
c
co
coax
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…