ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coaxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coaxes


coax /kouks/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
to coax a child to take his medicine → dỗ đứa trẻ uống thuốc
to coax something out of somebody → dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai
to coax somebody into doing something → tán ai làm gì
to coax fire to light → cời lửa cho cháy
to coax key into lock → lựa khoá vào ổ

@coax
  (Tech) đồng trục; khuyến khích (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…