EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cobol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cobol
cobol
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
<tin> ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại (Common business oriented language)
← Xem thêm từ cobobundary
Xem thêm từ coboundary →
Từ vựng liên quan
bo
c
co
cob
ob
obol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…