ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cocky leeky 22467 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

cocky /'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/

Phát âm

Xem phát âm cocky »

Ý nghĩa

tính từ


  tự phụ, tự mãn, vênh váo

Xem thêm cocky »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…