ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cocky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cocky


cocky /'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tự phụ, tự mãn, vênh váo

Các câu ví dụ:

1. The tournament, organized by Vietnam Boxing Federation and HCMC-based boxing gym cocky Buffalo, will feature eight bouts, to include Vietnam’s first female Asia Pacific boxing champion Nguyen Thi Thu Nhi and Japanese boxer Etsuko Tada.


Xem tất cả câu ví dụ về cocky /'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…