EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cocky-leeky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cocky-leeky
cocky-leeky /'kɔki'li:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh)
← Xem thêm từ cocky
Xem thêm từ coco →
Từ vựng liên quan
c
co
cock
cocky
lee
leek
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…