ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cocky-leeky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cocky-leeky


cocky-leeky /'kɔki'li:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…