ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coco

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coco


coco /'koukou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (cocoa)
/'koukou/
  (thực vật học) cây dừa
  quả dừa

danh từ


  bột cacao
  nước cacao
  màu cacao
cocoa bean
  hột cacao
cocoa nib
  hột cacao đã bóc vỏ
cocoa powder
  thuốc súng nâu

Các câu ví dụ:

1. coco Beachcamp Lagi, Binh Thuan White tents surrounded by coconut trees at coco Beachcamp Lagi in Binh Thuan Province.


Xem tất cả câu ví dụ về coco /'koukou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…