EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leek
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leek
leek /li:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tỏi tây
to eat (swallow) the leek
ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
← Xem thêm từ leechlike
Xem thêm từ leeks →
Từ vựng liên quan
l
lee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…