EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
codicil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
codicil
codicil /'kɔdisil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản bổ sung vào tờ di chúc
← Xem thêm từ codices
Xem thêm từ codicillary →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
cod
ic
ici
od
odic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…