EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coed
coed /'kou'ed/ (coed) /'kou'ed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((viết tắt) của co educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)
← Xem thêm từ codswallop
Xem thêm từ coeds →
Từ vựng liên quan
c
co
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…