ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coeds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coeds


coed /'kou'ed/ (coed) /'kou'ed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((viết tắt) của co educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…