ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coffer-dam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coffer-dam


coffer-dam /'kɔfədæm/ (coffer) /'kɔfə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…