ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cogitate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cogitate


cogitate /'kɔdʤiteit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra
  (triết học) tạo khái niệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…