EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cognizably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cognizably
cognizably
Phát âm
Ý nghĩa
xem cognizable
← Xem thêm từ cognizable
Xem thêm từ cognizance →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
c
co
cog
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…